Practice Assessment for Exam AZ-204: Developing Solutions for Microsoft Azure – 044
3 mins read

Practice Assessment for Exam AZ-204: Developing Solutions for Microsoft Azure – 044



✅ Phân tích đáp án câu hỏi

📌 Dịch câu hỏi:

Bạn đang quản lý các API trong môi trường sản xuất (production) bằng cách sử dụng Azure API Management.

Bạn cần xóa các header: X-Powered-ByX-AspNet-Version khỏi phản hồi (response).

Bạn nên sử dụng đoạn mã chính sách (policy code segment) nào?


🔍 Các lựa chọn:

Đoạn mãCó phù hợp không?Giải thích
exists-action="append" trong outbound❌ KhôngSử dụng append nghĩa là thêm header, không xóa. Do đó không đáp ứng yêu cầu đề bài là “remove”.
set-header nằm trong backend và không có trong outbound❌ KhôngChỉ những đoạn mã chính sách có set-header trong phần outbound mới có hiệu lực với HTTP response, đoạn mã này sai vị trí nên không thể xóa header khỏi phản hồi.
<set-header name="X-Powered-By" exists-action="delete" /><set-header name="X-AspNet-Version" exists-action="delete" /> trong outboundĐúngĐây là đoạn mã chính xác nhất, vì sử dụng exists-action="delete" trong phần outbound – đúng yêu cầu của đề bài là xóa các header khỏi phản hồi HTTP.
Cũng dùng append trong backend❌ KhôngMột lần nữa, append không xóa gì cả – hoàn toàn trái với mục tiêu đề bài.

📘 Bổ sung từ tài liệu chính thức

Mục này kiểm tra kiến thức của thí sinh về việc định nghĩa chính sách (define policies) cho API trong Azure API Management.

  • Đoạn mã chính sách sử dụng phần tử set-header trong phần outbound, cùng với exists-action="delete", sẽ xóa header khỏi phản hồi HTTP (remove header from the HTTP response).
  • Nếu sử dụng exists-action="append" thì sẽ thêm header, không xóa.
  • Nếu không khai báo set-header trong phần outbound thì header sẽ không bị xóa khỏi phản hồi.

🔗 Nguồn tài liệu:


✅ Kết luận:

Đáp án chính xác:
✅ Đoạn mã:

<policies>
  <inbound>
    <base />
  </inbound>
  <backend>
    <base />
  </backend>
  <outbound>
    <set-header name="X-Powered-By" exists-action="delete" />
    <set-header name="X-AspNet-Version" exists-action="delete" />
    <base />
  </outbound>
  <on-error>
    <base />
  </on-error>
</policies>

🔐 Lý do:

  • Xóa thành công cả hai header nhờ exists-action="delete"
  • Đặt đúng vị trí trong outbound, ảnh hưởng đến phản hồi HTTP
  • Phù hợp với mục tiêu: ẩn thông tin server và nền tảng để tăng cường bảo mật.

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *